CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HẢI TRIỀU
|
||||||
MST :
|
||||||
DTDĐ :
0909 515 480 Mr.KHANG
|
||||||
Email : thucphamhaitrieu@gmail.com
|
||||||
BẢNG BÁO GIÁ
|
||||||
Kính Gửi : Quý Khách Hàng
|
||||||
STT
|
TÊN HÀNG
|
QUY CÁCH
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ
|
|
01
|
Bạc hà
|
Kg
|
10,000
|
|||
03
|
Bắp cải tím
|
Kg
|
24,000
|
|||
04
|
Bắp cải trắng DL
|
Kg
|
15,000
|
|||
05
|
Bắp chuối bào trắng
|
Kg
|
27,000
|
|||
06
|
Bắp mỹ trái
|
trái
|
6,000
|
|||
07
|
Bắp nếp trái
|
trái
|
6,000
|
|||
08
|
Bắp non nhỏ
|
Kg
|
33,000
|
|||
09
|
Bầu nguyên trái
|
Kg
|
15,000
|
|||
11
|
Bí đỏ sáp tròn
|
Kg
|
11,000
|
|||
12
|
Bí đỏ sc cắt nhỏ
|
Kg
|
14,000
|
|||
13
|
Bí ngòi vàng
|
Kg
|
45,000
|
|||
14
|
Bí ngòi xanh
|
Kg
|
33,000
|
|||
15
|
Bí xanh
|
Kg
|
18,000
|
|||
16
|
Bí xanh gọt vỏ
|
Kg
|
20,000
|
|||
17
|
Bồn bồn CHUA
|
Kg
|
34,000
|
|||
18
|
Bông bí vàng
|
Kg
|
38,000
|
|||
19
|
Bông cải trắng
|
Kg
|
33,000
|
|||
21
|
Bông cải xanh thùng
|
Kg
|
38,000
|
|||
23
|
Bông điên điển
|
Kg
|
55,000
|
|||
24
|
Bông hẹ
|
Kg
|
45,000
|
|||
25
|
Bông sâu đũa
|
Kg
|
42,000
|
|||
26
|
Bông súng
|
Kg
|
12,000
|
|||
27
|
Bông thiên lý
|
Kg
|
66,000
|
giá biến động
|
||
28
|
Cà chua bi
|
Kg
|
24,000
|
|||
29
|
Cà chua chín lớn
|
Kg
|
26,000
|
|||
31
|
Cà dĩa
|
Kg
|
19,000
|
|||
32
|
Cà pháo muối chua
|
Kg
|
25,000
|
|||
33
|
Cà pháo tươi ls
|
Kg
|
14,000
|
|||
34
|
Cà rốt thường
|
Kg
|
15,000
|
|||
35
|
Cà tím
|
Kg
|
13,000
|
|||
36
|
Cải bẹ xanh
|
Kg
|
18,000
|
|||
37
|
Cải bó xôi
|
Kg
|
32,000
|
|||
38
|
Cải chua
|
Kg
|
15,000
|
|||
39
|
Cải con
|
Kg
|
24,000
|
|||
40
|
Cải sậy
|
Kg
|
14,000
|
|||
41
|
Cải dún
|
Kg
|
20,000
|
|||
42
|
Cải ngồng
|
Kg
|
23,000
|
|||
43
|
Cải ngọt
|
Kg
|
15,000
|
|||
44
|
Cải rổ
|
Kg
|
28,000
|
giá biến động
|
||
45
|
Cải thảo trắng
|
Kg
|
17,000
|
|||
46
|
Cải thìa lặt sạch
|
Kg
|
24,000
|
|||
47
|
Cần đước (Cần ống)
|
Kg
|
29,000
|
|||
48
|
Cần nước NGẮN
|
Kg
|
24,000
|
|||
49
|
Cần tàu
|
Kg
|
25,000
|
|||
50
|
Cần tây
|
Kg
|
35,000
|
|||
51
|
Caron
|
Kg
|
24,000
|
|||
52
|
Chanh Đà Lạt lớn
|
Kg
|
15,000
|
|||
53
|
Chanh dây
|
Kg
|
22,000
|
|||
54
|
Chanh giấy lớn xanh
|
Kg
|
19,000
|
|||
55
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
20,000
|
|||
56
|
Chuối chát sống
|
Kg
|
30,000
|
|||
57
|
Chuối xanh
|
Kg
|
10,000
|
|||
58
|
Củ cải muối
|
Kg
|
17,000
|
|||
59
|
Củ cải trắng
|
Kg
|
11,000
|
|||
60
|
Củ dền
|
Kg
|
18,000
|
|||
61
|
Củ gừng
|
Kg
|
34,000
|
|||
62
|
Củ gừng gọt vỏ
|
Kg
|
40,000
|
|||
63
|
Củ hủ dừa
|
Kg
|
35,000
|
|||
64
|
Củ kiệu chua
|
Kg
|
130,000
|
|||
65
|
Củ năng got vo
|
Kg
|
80,000
|
|||
66
|
Củ nghệ lớn
|
Kg
|
30,000
|
|||
67
|
Củ riềng
|
Kg
|
33,000
|
|||
68
|
Củ sắn
|
Kg
|
8,000
|
|||
69
|
Củ sen
|
Kg
|
30,000
|
|||
70
|
Đậu bắp xanh
|
Kg
|
17,000
|
|||
71
|
Đậu cove non
|
Kg
|
17,000
|
|||
72
|
Đậu bún
|
Kg
|
17,000
|
|||
73
|
Đậu đũa
|
Kg
|
17,000
|
|||
74
|
Đậu hà lan ( Đậu bo )
hạt
|
Kg
|
200,000
|
giá biến động
|
||
75
|
Đậu hà lan trái
|
Kg
|
90,000
|
giá biến động
|
||
79
|
Đậu hủ nhật
|
Cây
|
9,000
|
|||
80
|
Đậu hủ non
|
hộp
|
10,000
|
|||
81
|
Đậu hủ trắng
|
Miếng
|
2,000
|
|||
83
|
Đậu ngọt
|
Kg
|
16,000
|
|||
84
|
Đậu rồng
|
Kg
|
35,000
|
|||
85
|
Đậu trắng tươi
|
Kg
|
60,000
|
|||
86
|
Đọt bí
|
Kg
|
30,000
|
|||
88
|
Đu đủ xanh
|
Kg
|
9,000
|
|||
90
|
Dưa hấu non nấu canh
|
Kg
|
17,000
|
|||
91
|
Dưa leo
|
Kg
|
10,000
|
|||
92
|
Dừa nạo
|
Kg
|
38,000
|
|||
94
|
Giá sống
|
Kg
|
10,000
|
|||
95
|
Hành ba rô
|
Kg
|
30,000
|
|||
97
|
Hành lá cọng lớn sơ
chế
|
Kg
|
42,000
|
|||
98
|
Hành tây lớn
|
Kg
|
14,000
|
|||
99
|
Hành tím bào
|
Kg
|
18,000
|
|||
100
|
Hành tím củ lớn
|
Kg
|
18,000
|
|||
101
|
Hành tím củ lớn lột vỏ
|
Kg
|
18,000
|
|||
102
|
Hành tím xay
|
Kg
|
18,000
|
|||
102
|
hành phi
|
Kg
|
65,000
|
|||
103
|
Hạt sen huế tươi
|
Kg
|
80,000
|
giá biến động
|
||
104
|
Hẹ lá
|
Kg
|
15,000
|
|||
105
|
Húng cây
|
Kg
|
42,000
|
|||
106
|
Húng lủi
|
Kg
|
50,000
|
|||
107
|
Kèo nèo
|
Kg
|
24,000
|
|||
108
|
Khế chua
|
Kg
|
28,000
|
|||
109
|
Khổ qua
|
Kg
|
14,000
|
|||
111
|
Khoai lang ruột vàng
|
Kg
|
15,000
|
|||
112
|
Khoai mì
|
Kg
|
13,000
|
|||
113
|
Khoai mỡ tím
|
Kg
|
29,000
|
|||
114
|
Khoai môn cao
|
Kg
|
26,000
|
|||
115
|
Khoai môn sọ gv
|
Kg
|
40,000
|
|||
116
|
Khoai tây bi
|
Kg
|
20,000
|
|||
117
|
Khoai tây DL
|
Kg
|
22,000
|
|||
118
|
Khoai tây đông lạnh
|
Kg
|
45,000
|
|||
119
|
Khoai tây Hà Nội củ
lớn
|
Kg
|
13,000
|
|||
120
|
Lá chanh
|
Kg
|
40,000
|
|||
121
|
Lá chuối
|
Kg
|
16,000
|
|||
122
|
Lá dứa
|
Kg
|
12,000
|
|||
123
|
Lá lốp
|
Kg
|
18,000
|
|||
124
|
Lá mơ
|
Kg
|
45,000
|
|||
125
|
Lá nha đam
|
Kg
|
8,000
|
|||
126
|
Lá Sen
|
Bo
|
15,000
|
|||
127
|
Lá vang
|
kg
|
30,000
|
|||
128
|
Măng chua
|
Kg
|
33,000
|
|||
129
|
Măng tây cọng to
|
Kg
|
100,000
|
|||
130
|
Măng Vàng
|
Kg
|
20,000
|
|||
131
|
Me Vàng
|
Kg
|
38,000
|
|||
131
|
me không hạt
|
Kg
|
75,000
|
|||
132
|
Mướp hương
|
Kg
|
14,000
|
|||
133
|
Mướp khía
|
Kg
|
15,000
|
|||
134
|
Nấm bào ngư trắng
|
Kg
|
24,000
|
|||
135
|
Nấm đông cô tươi
|
Bịch
|
22,000
|
|||
136
|
Nấm đùi gà
|
Kg
|
45,000
|
|||
137
|
Nấm kim châm
|
Bịch
|
10,000
|
|||
138
|
Nấm linh chi nâu
|
Bịch
|
13,000
|
|||
139
|
Nấm linh chi trắng
|
Bịch
|
13,000
|
|||
140
|
Nấm rơm trắng
|
Kg
|
90,000
|
|||
141
|
Ngãi búng
|
Kg
|
45,000
|
|||
142
|
Ngò gai
|
Kg
|
18,000
|
|||
143
|
Ngò rí
|
Kg
|
30,000
|
|||
143
|
Ngó sen chua
|
Kg
|
45,000
|
|||
144
|
Ngó sen cọng
|
Kg
|
45,000
|
|||
145
|
Ngó sen lặt sẵn
|
Kg
|
45,000
|
|||
146
|
Ngò tây
|
Kg
|
70,000
|
|||
147
|
Ớt ba tri
|
Kg
|
90,000
|
|||
148
|
Ớt chuông đỏ
|
Kg
|
34,000
|
|||
149
|
Ớt chuông vàng
|
Kg
|
40,000
|
|||
150
|
Ớt chuông xanh
|
Kg
|
32,000
|
|||
152
|
Ớt hiểm đỏ
|
Kg
|
60,000
|
|||
153
|
Ớt hiểm xanh
|
Kg
|
60,000
|
|||
154
|
Ớt sừng
|
Kg
|
35,000
|
|||
157
|
Ớt xay
|
Kg
|
55,000
|
|||
158
|
Rau bù ngót
|
Kg
|
18,000
|
|||
159
|
Rau càng cua
|
Kg
|
17,000
|
|||
160
|
Rau đắng
|
Kg
|
14,000
|
|||
161
|
Rau đay
|
Kg
|
16,000
|
|||
162
|
Rau dền cơm
|
Kg
|
15,000
|
|||
163
|
Rau dền đỏ
|
Kg
|
15,000
|
|||
164
|
Rau kinh giới
|
Kg
|
25,000
|
|||
165
|
Rau lang
|
Kg
|
15,000
|
|||
166
|
Rau má non
|
Kg
|
15,000
|
|||
167
|
Rau mầm
|
Hộp
|
9,000
|
|||
168
|
Rau mồng tơi
|
Kg
|
15,000
|
|||
169
|
Rau mồng tơi cắt gốc
|
Kg
|
16,000
|
|||
170
|
Rau muống hột
|
Kg
|
13,000
|
|||
171
|
Rau muống ao
|
Kg
|
14,000
|
|||
172
|
Rau muống bắc
|
Kg
|
14,000
|
|||
173
|
Rau muống bào
|
Kg
|
26,000
|
|||
174
|
Rau muống cọng
|
Kg
|
18,000
|
|||
176
|
Rau nhút nhặt sẵn
|
Kg
|
35,000
|
|||
177
|
Rau ôm
|
Kg
|
13,000
|
|||
178
|
Rau quế
|
Kg
|
20,000
|
|||
179
|
Rau răm
|
Kg
|
12,000
|
|||
180
|
Rau Rừng
|
Kg
|
30,000
|
|||
181
|
Rau sống đủ loại
|
Kg
|
25,000
|
|||
182
|
Rau tần ô
|
Kg
|
28,000
|
|||
183
|
Rau vắp cá
|
Kg
|
22,000
|
|||
184
|
sã bào
|
Kg
|
15,000
|
|||
185
|
Sả cây
|
Kg
|
12,000
|
|||
186
|
Sa kê
|
Kg
|
28,000
|
|||
186
|
Sà lách búp DL
|
Kg
|
28,000
|
|||
187
|
Sà lách dún dl
|
Kg
|
25,000
|
|||
188
|
Sà lách son ĐL
|
Kg
|
17,000
|
|||
189
|
Sà lách son ta
|
Kg
|
42,000
|
|||
190
|
Sà lách tím
|
Kg
|
55,000
|
|||
191
|
Sả xay
|
Kg
|
15,000
|
|||
192
|
Su hào
|
Kg
|
23,000
|
|||
193
|
Su su
|
Kg
|
10,000
|
|||
194
|
Su su cắt sợi
|
Kg
|
12,000
|
|||
195
|
Tắc trái lớn
|
Kg
|
15,000
|
|||
196
|
Thì là
|
Kg
|
35,000
|
|||
198
|
Thơm gọt
|
Trái
|
12,000
|
|||
200
|
Tía tô
|
Kg
|
22,000
|
|||
201
|
Tiêu xanh
|
Kg
|
95,000
|
|||
202
|
Tỏi củ lột vỏ
|
Kg
|
33,000
|
|||
203
|
Tỏi nguyên củ
|
Kg
|
33,000
|
|||
204
|
Tỏi nguyên củ VN
|
Kg
|
66,000
|
|||
205
|
Tỏi xay
|
Kg
|
33,000
|
|||
206
|
ỔI VN
|
Kg
|
12,000
|
|||
207
|
DƯA HẤU
|
Kg
|
12,000
|
|||
Bún
|
||||||
208
|
Bánh canh gạo ngon
|
Kg
|
20,000
|
|||
209
|
Bánh hỏi
|
Kg
|
14,500
|
|||
210
|
Bánh mì
|
Ổ
|
2,500
|
|||
211
|
Bánh mì Sandwich
|
Bịch
|
23,000
|
|||
212
|
Bánh phở tươi
|
Kg
|
10,000
|
|||
213
|
Bánh quảy
|
Cái
|
4,500
|
|||
214
|
Bánh ướt
|
Kg
|
10,000
|
|||
215
|
Bột chiên
|
Kg
|
10,000
|
|||
216
|
Bún bò cọng lớn
|
Kg
|
10,000
|
|||
217
|
Bún tươi Thủ đức cọng
nhỏ
|
Kg
|
10,000
|
|||
218
|
Bún tươi Thủ đức cọng
vừa
|
Kg
|
10,000
|
|||
219
|
Hoành thánh tươi
|
Kg
|
23,000
|
|||
220
|
Hủ tiú dai loại I
|
Kg
|
20,000
|
|||
221
|
Mì sợi tươi
|
Kg
|
17,000
|
|||
222
|
Nui vàng cọng dài
|
Kg
|
20,000
|
|||
Thịt heo
|
||||||
223
|
Giò heo trước nhỏ ngon
|
Kg
|
65,000
|
|||
224
|
Heo ba rọi ít mở
|
Kg
|
75,000
|
|||
225
|
Heo cottlet cắt sẵn
|
100gr/ miếng
|
Kg
|
67,000
|
||
226
|
Heo đùi gọ
|
Kg
|
60,000
|
|||
227
|
Heo lổ tai heo vừa
|
Kg
|
70,000
|
|||
228
|
Heo nạc dăm
|
Kg
|
67,000
|
|||
229
|
Heo nạc dăm xay
|
Kg
|
67,000
|
|||
230
|
Heo nạc đùi
|
Kg
|
65,000
|
|||
231
|
Heo nạc vai
|
Kg
|
62,000
|
|||
232
|
Heo sườn non
|
Kg
|
120,000
|
|||
233
|
sườn già
|
Kg
|
75,000
|
|||
234
|
xương đuôi
|
Kg
|
57,000
|
|||
235
|
xương ống
|
Kg
|
57,000
|
|||
236
|
gan heo
|
Kg
|
25,000
|
|||
237
|
phèo non
|
Kg
|
95,000
|
|||
238
|
tim heo
|
Kg
|
120,000
|
|||
239
|
cật heo
|
Kg
|
90,000
|
|||
240
|
dồi trường
|
Kg
|
230,000
|
|||
241
|
cuốn họng
|
Kg
|
70,000
|
|||
242
|
lá mía
|
Kg
|
30,000
|
|||
243
|
huyết heo
|
Kg
|
12,000
|
|||
244
|
bao tử
|
Kg
|
100,000
|
|||
245
|
ruột già
|
Kg
|
25,000
|
|||
246
|
mở chày
|
Kg
|
20,000
|
|||
247
|
đầu phèo
|
Kg
|
60,000
|
|||
248
|
xương đầu
|
Kg
|
20,000
|
|||
249
|
óc heo
|
bộ
|
22,000
|
|||
250
|
lưỡi heo
|
Kg
|
90,000
|
|||
251
|
mắt heo
|
Kg
|
65,000
|
|||
252
|
tai heo vừa
|
Kg
|
70,000
|
|||
253
|
da đầu nguyên tấm
|
Kg
|
42,000
|
|||
254
|
mũi heo
|
Kg
|
20,000
|
|||
Gà- Vịt
|
||||||
255
|
Cánh gà nóng
|
Kg
|
70,000
|
|||
256
|
cút trống làm sạch
|
Kg
|
60,000
|
|||
257
|
Đầu gà
|
Kg
|
20,000
|
|||
258
|
Gà 1/4 đông lạnh
|
Kg
|
38,000
|
|||
259
|
Gà 1/4 nóng
|
Kg
|
43,000
|
|||
260
|
gà ác làm sạch
|
con
|
22,000
|
|||
261
|
Gà đùi tỏi nóng
|
Kg
|
65,000
|
|||
262
|
gà ta gò công làm sạch
|
Kg
|
100,000
|
|||
263
|
gà thả vườn làm sạch
|
Kg
|
57,000
|
|||
264
|
gà trứng làm sạch
|
Kg
|
77,000
|
|||
265
|
Ức gà file
|
Kg
|
57,000
|
|||
266
|
Ức gà thường
|
Kg
|
45,000
|
|||
267
|
Vịt làm sạch
|
Kg
|
65,000
|
|||
268
|
Xương ức gà
|
Kg
|
20,000
|
|||
Cá Tôm
|
||||||
269
|
Cá bạc má
|
10-12con/kg
|
Kg
|
40,000
|
||
270
|
Cá bạc má sc
|
10-12con/kg
|
Kg
|
48,000
|
||
271
|
Cá basa cắt đầu
|
Kg
|
44,000
|
|||
272
|
Cá basa nhật
|
Kg
|
49,000
|
|||
273
|
Cá basa phi lê
|
Kg
|
65,000
|
|||
274
|
Cá bống cát nc
|
Kg
|
80,000
|
|||
275
|
Cá bống dừa ls
|
Kg
|
120,000
|
|||
276
|
Cá bống trứng
|
Kg
|
100,000
|
|||
277
|
Cá chạch
|
Kg
|
80,000
|
|||
278
|
Cá Cờ file
|
Kg
|
120,000
|
|||
279
|
Cá cơm
|
Kg
|
60,000
|
|||
280
|
Cá điêu hồng NC
|
Kg
|
50,000
|
|||
281
|
Cá điêu hồng sơ chế
|
0.5kg/ con
|
Kg
|
60,000
|
||
282
|
Cá đối ls
|
10-12 con/kg
|
Kg
|
80,000
|
||
283
|
Cá hú ls
|
Kg
|
60,000
|
|||
284
|
Cá hường con nhỏ sc
|
Kg
|
48,000
|
|||
285
|
Cá hường nguyên con
|
200gr/c
|
Kg
|
55,000
|
||
286
|
Cá kèo sống lớn
|
Kg
|
105,000
|
|||
287
|
Cá khoai nc
|
Kg
|
60,000
|
|||
288
|
cá lóc không đầu
|
Kg
|
75,000
|
|||
289
|
Cá lóc ls
|
Kg
|
70,000
|
|||
290
|
Cá lóc phi lê
|
Kg
|
120,000
|
|||
291
|
Cá lòng tong sc
|
Kg
|
62,000
|
|||
292
|
Cá ngân nc
|
Kg
|
50,000
|
|||
293
|
Cá ngao nc
|
Kg
|
62,000
|
|||
294
|
Cá ngát sống nc
|
Kg
|
70,000
|
|||
295
|
Cá ngừ ls
|
Kg
|
55,000
|
|||
296
|
Cá nục hấp 120gr
|
Con
|
7,000
|
|||
297
|
Cá nục sơ chế
|
Kg
|
55,000
|
|||
298
|
Cá rô sc
|
Kg
|
60,000
|
|||
299
|
Cá Sa Ba
|
800 -1kg
|
Kg
|
67,000
|
||
300
|
Cá sòng nc
|
Kg
|
33,000
|
|||
301
|
Cá thu khúc
|
Kg
|
190,000
|
|||
302
|
Cá thu nguyên con
|
Kg
|
110,000
|
|||
303
|
Cá thu nhật ls
|
Kg
|
52,000
|
|||
304
|
Cá trê ls
|
Kg
|
55,000
|
|||
305
|
cá trứng 200gr/vĩ
|
vĩ
|
13,000
|
|||
306
|
Chả cá tươi ngon
|
Kg
|
55,000
|
|||
307
|
Chả cá hấp
|
Kg
|
57,000
|
|||
308
|
Chả cá chiên
|
Kg
|
65,000
|
|||
309
|
Tép bạc lớn
|
Kg
|
140,000
|
|||
310
|
Tép bạc lớn ls
|
Kg
|
150,000
|
|||
311
|
Tép bạc vừa
|
Kg
|
130,000
|
|||
312
|
Tép bạc vừa ls
|
Kg
|
137,000
|
|||
313
|
Tép đất
|
Kg
|
180,000
|
|||
Bảng giá này đã bao
gồm phí vận chuyển và xuất hóa đơn
|
||||||
Chúng tôi rất mong
nhận được sự hợp tác của quý khách hàng.
|
||||||
Vui lòng liên hệ:
|
||||||
ĐTDĐ : 0902 322 124 Mr
Khang
|
||||||
*Kính chúc quý khách
ngày càng thịnh vượng*
|
tháng 12 27, 2018
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HẢI TRIỀU 3/12F ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện...
BẢNG GIÁ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)