CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HẢI TRIỀU   3/12F ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện...

BẢNG GIÁ


     CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HẢI TRIỀU
 3/12F ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
 MST : 0316932312
  DTDĐ :  0902 322 124  Mr.KHANG            
  Email : thucphamhaitrieu@gmail.com
BẢNG BÁO GIÁ
Kính Gửi :   Quý Khách Hàng

STT
TÊN HÀNG
QUY CÁCH
ĐVT
ĐƠN GIÁ
 GHI CHÚ
01
Bạc hà

Kg
          10,000

03
Bắp cải tím

Kg
          24,000

04
Bắp cải trắng DL

Kg
          15,000

05
Bắp chuối bào trắng

Kg
          27,000

06
Bắp mỹ trái

trái
6,000

07
Bắp nếp trái

trái
6,000

08
Bắp non nhỏ

Kg
          33,000

09
Bầu nguyên trái

Kg
          15,000

11
Bí đỏ sáp tròn

Kg
11,000

12
Bí đỏ sc cắt nhỏ

Kg
14,000

13
Bí ngòi vàng

Kg
45,000

14
Bí ngòi xanh

Kg
33,000

15
Bí xanh

Kg
18,000

16
Bí xanh gọt vỏ

Kg
20,000

17
Bồn bồn CHUA

Kg
34,000

18
Bông bí vàng

Kg
          38,000

19
Bông cải trắng

Kg
          33,000

21
Bông cải xanh thùng

Kg
          38,000

23
Bông điên điển

Kg
          55,000

24
Bông hẹ

Kg
          45,000

25
Bông sâu đũa

Kg
          42,000

26
Bông súng

Kg
          12,000

27
Bông thiên lý

Kg
          66,000
 giá biến động
28
Cà chua bi

Kg
          24,000

29
Cà chua chín lớn

Kg
          26,000

31
Cà dĩa

Kg
19,000

32
Cà pháo muối chua

Kg
          25,000

33
Cà pháo tươi ls

Kg
          14,000

34
Cà rốt thường

Kg
          15,000

35
Cà tím

Kg
          13,000

36
Cải bẹ xanh

Kg
          18,000

37
Cải bó xôi

Kg
          32,000

38
Cải chua

Kg
          15,000

39
Cải con

Kg
24,000

40
Cải sậy

Kg
14,000

41
Cải dún

Kg
          20,000

42
Cải ngồng

Kg
23,000

43
Cải ngọt

Kg
          15,000

44
Cải rổ

Kg
          28,000
 giá biến động
45
Cải thảo trắng

Kg
          17,000

46
Cải thìa lặt sạch

Kg
          24,000

47
Cần đước (Cần ống)

Kg
          29,000

48
Cần nước NGẮN

Kg
24,000

49
Cần tàu

Kg
          25,000

50
Cần tây

Kg
          35,000

51
Caron

Kg
          24,000

52
Chanh Đà Lạt lớn

Kg
          15,000

53
Chanh dây

Kg
          22,000

54
Chanh giấy lớn xanh

Kg
          19,000

55
Chanh không hạt

Kg
          20,000

56
Chuối chát sống

Kg
          30,000

57
Chuối xanh

Kg
          10,000

58
Củ cải muối

Kg
          17,000

59
Củ cải trắng

Kg
          11,000

60
Củ dền

Kg
          18,000

61
Củ gừng

Kg
          34,000

62
Củ gừng gọt vỏ

Kg
40,000

63
Củ hủ dừa

Kg
          35,000

64
Củ kiệu chua

Kg
        130,000

65
Củ năng got vo

Kg
          80,000

66
Củ nghệ lớn

Kg
          30,000

67
Củ riềng

Kg
          33,000

68
Củ sắn

Kg
            8,000

69
Củ sen

Kg
          30,000

70
Đậu bắp xanh

Kg
          17,000

71
Đậu cove non

Kg
          17,000

72
Đậu bún

Kg
          17,000

73
Đậu đũa

Kg
17,000

74
Đậu hà lan ( Đậu bo ) hạt

Kg
        200,000
 giá biến động
75
Đậu hà lan trái

Kg
90,000
 giá biến động
79
Đậu hủ nhật

Cây
9,000

80
Đậu hủ non

hộp
10,000

81
Đậu hủ trắng

Miếng
2,000

83
Đậu ngọt

Kg
16,000

84
Đậu rồng

Kg
          35,000

85
Đậu trắng tươi

Kg
          60,000

86
Đọt bí

Kg
30,000

88
Đu đủ xanh

Kg
9,000

90
Dưa hấu non nấu canh

Kg
17,000

91
Dưa leo

Kg
10,000

92
Dừa nạo

Kg
          38,000

94
Giá sống

Kg
10,000

95
Hành ba rô

Kg
          30,000

97
Hành lá cọng lớn sơ chế

Kg
          42,000

98
Hành tây lớn

Kg
          14,000

99
Hành tím bào

Kg
          18,000

100
Hành tím củ lớn

Kg
          18,000

101
Hành tím củ lớn lột vỏ

Kg
18,000

102
Hành tím xay

Kg
18,000

102
hành phi

Kg
65,000

103
Hạt sen huế tươi

Kg
80,000
 giá biến động
104
Hẹ lá

Kg
          15,000

105
Húng cây

Kg
          42,000

106
Húng lủi

Kg
          50,000

107
Kèo nèo

Kg
          24,000

108
Khế chua

Kg
          28,000

109
Khổ qua

Kg
          14,000

111
Khoai lang ruột vàng

Kg
          15,000

112
Khoai mì

Kg
          13,000

113
Khoai mỡ tím

Kg
          29,000

114
Khoai môn cao

Kg
          26,000

115
Khoai môn sọ gv

Kg
          40,000

116
Khoai tây bi

Kg
          20,000

117
Khoai tây DL

Kg
          22,000

118
Khoai tây đông lạnh

Kg
45,000

119
Khoai tây Hà Nội củ lớn

Kg
13,000

120
Lá chanh

Kg
          40,000

121
Lá chuối

Kg
16,000

122
Lá dứa

Kg
12,000

123
Lá lốp

Kg
          18,000

124
Lá mơ

Kg
          45,000

125
Lá nha đam

Kg
8,000

126
Lá Sen

Bo
15,000

127
Lá vang

kg
          30,000

128
Măng chua

Kg
33,000

129
Măng tây cọng to

Kg
100,000

130
Măng Vàng

Kg
          20,000

131
Me Vàng

Kg
          38,000

131
me không hạt

Kg
75,000

132
Mướp hương

Kg
          14,000

133
Mướp khía

Kg
15,000

134
Nấm bào ngư trắng

Kg
24,000

135
Nấm đông cô tươi

Bịch
          22,000

136
Nấm đùi gà

Kg
          45,000

137
Nấm kim châm

Bịch
          10,000

138
Nấm linh chi nâu

Bịch
          13,000

139
Nấm linh chi trắng

Bịch
          13,000

140
Nấm rơm trắng

Kg
          90,000

141
Ngãi búng

Kg
45,000

142
Ngò gai

Kg
          18,000

143
Ngò rí

Kg
          30,000

143
Ngó sen chua

Kg
45,000

144
Ngó sen cọng

Kg
45,000

145
Ngó sen lặt sẵn

Kg
45,000

146
Ngò tây

Kg
          70,000

147
Ớt ba tri

Kg
          90,000

148
Ớt chuông đỏ

Kg
          34,000

149
Ớt chuông vàng

Kg
          40,000

150
Ớt chuông xanh

Kg
          32,000

152
Ớt hiểm đỏ

Kg
          60,000

153
Ớt hiểm xanh

Kg
          60,000

154
Ớt sừng

Kg
          35,000

157
Ớt xay

Kg
          55,000

158
Rau bù ngót

Kg
          18,000

159
Rau càng cua

Kg
          17,000

160
Rau đắng

Kg
14,000

161
Rau đay

Kg
          16,000

162
Rau dền cơm

Kg
          15,000

163
Rau dền đỏ

Kg
          15,000

164
Rau kinh giới

Kg
          25,000

165
Rau lang

Kg
15,000

166
Rau má non

Kg
          15,000

167
Rau mầm

Hộp
9,000

168
Rau mồng tơi

Kg
          15,000

169
Rau mồng tơi cắt gốc

Kg
16,000

170
Rau muống  hột

Kg
13,000

171
Rau muống ao

Kg
14,000

172
Rau muống bắc

Kg
14,000

173
Rau muống bào

Kg
26,000

174
Rau muống cọng

Kg
18,000

176
Rau nhút nhặt sẵn

Kg
          35,000

177
Rau ôm

Kg
          13,000

178
Rau quế

Kg
          20,000

179
Rau răm

Kg
          12,000

180
Rau Rừng

Kg
          30,000

181
Rau sống đủ loại

Kg
          25,000

182
Rau tần ô

Kg
          28,000

183
Rau vắp cá

Kg
          22,000

184
sã bào

Kg
          15,000

185
Sả cây

Kg
          12,000

186
Sa kê

Kg
28,000

186
Sà lách búp DL

Kg
          28,000

187
Sà lách dún dl

Kg
          25,000

188
Sà lách son ĐL

Kg
17,000

189
Sà lách son ta

Kg
          42,000

190
Sà lách tím

Kg
          55,000

191
Sả xay

Kg
15,000

192
Su hào

Kg
          23,000

193
Su su

Kg
10,000

194
Su su cắt sợi

Kg
12,000

195
Tắc trái lớn

Kg
          15,000

196
Thì là

Kg
          35,000

198
Thơm gọt

Trái
          12,000

200
Tía tô

Kg
          22,000

201
Tiêu xanh

Kg
          95,000

202
Tỏi củ lột vỏ

Kg
          33,000

203
Tỏi nguyên củ

Kg
          33,000

204
Tỏi nguyên củ VN

Kg
          66,000

205
Tỏi xay

Kg
          33,000

206
ỔI VN

Kg
          12,000

207
DƯA HẤU

Kg
          12,000

Bún




208
Bánh canh gạo ngon

Kg
20,000

209
Bánh hỏi

Kg
14,500

210
Bánh mì

2,500

211
Bánh mì Sandwich

Bịch
23,000

212
Bánh phở tươi

Kg
10,000

213
Bánh quảy

Cái
4,500

214
Bánh ướt

Kg
10,000

215
Bột chiên

Kg
10,000

216
Bún bò cọng lớn

Kg
10,000

217
Bún tươi Thủ đức cọng nhỏ

Kg
10,000

218
Bún tươi Thủ đức cọng vừa

Kg
10,000

219
Hoành thánh tươi

Kg
23,000

220
Hủ tiú dai loại I

Kg
20,000

221
Mì sợi tươi

Kg
17,000

222
Nui vàng cọng dài

Kg
20,000

Thịt heo



223
Giò heo trước nhỏ ngon

Kg
65,000

224
Heo ba rọi ít mở

Kg
75,000

225
Heo cottlet cắt sẵn
100gr/ miếng
Kg
67,000

226
Heo đùi gọ

Kg
60,000

227
Heo lổ tai heo vừa

Kg
70,000

228
Heo nạc dăm

Kg
67,000

229
Heo nạc dăm xay

Kg
67,000

230
Heo nạc đùi

Kg
65,000

231
Heo nạc vai

Kg
62,000

232
Heo sườn non

Kg
120,000

233
sườn già

Kg
75,000

234
xương đuôi

Kg
57,000

235
xương ống

Kg
57,000

236
gan heo

Kg
25,000

237
phèo non

Kg
95,000

238
tim heo

Kg
120,000

239
cật heo

Kg
90,000

240
dồi trường

Kg
230,000

241
cuốn họng

Kg
70,000

242
lá mía

Kg
30,000

243
huyết heo

Kg
12,000

244
bao tử

Kg
100,000

245
ruột già

Kg
25,000

246
mở chày

Kg
20,000

247
đầu phèo

Kg
60,000

248
xương đầu

Kg
20,000

249
óc heo

bộ
22,000

250
lưỡi heo

Kg
90,000

251
mắt heo

Kg
65,000

252
tai heo vừa

Kg
70,000

253
da đầu nguyên tấm

Kg
42,000

254
mũi heo

Kg
20,000

Gà- Vịt



255
Cánh gà nóng

Kg
70,000

256
cút trống làm sạch

Kg
60,000

257
Đầu gà

Kg
20,000

258
Gà 1/4 đông lạnh

Kg
38,000

259
Gà 1/4 nóng

Kg
43,000

260
gà ác làm sạch

con
22,000

261
Gà đùi tỏi nóng

Kg
65,000

262
gà ta gò công làm sạch

Kg
100,000

263
gà thả vườn làm sạch

Kg
57,000

264
gà trứng làm sạch

Kg
77,000

265
Ức gà file

Kg
57,000

266
Ức gà thường

Kg
45,000

267
Vịt làm sạch

Kg
65,000

268
Xương ức gà

Kg
20,000

Cá Tôm



269
Cá bạc má
10-12con/kg
Kg
40,000

270
Cá bạc má sc
10-12con/kg
Kg
48,000

271
Cá basa cắt đầu

Kg
44,000

272
Cá basa nhật

Kg
49,000

273
Cá basa phi lê

Kg
65,000

274
Cá bống cát nc

Kg
80,000

275
Cá bống dừa ls

Kg
120,000

276
Cá bống trứng

Kg
100,000

277
Cá chạch

Kg
80,000

278
Cá Cờ file

Kg
120,000

279
Cá cơm

Kg
60,000

280
Cá điêu hồng NC

Kg
50,000

281
Cá điêu hồng sơ chế
0.5kg/ con
Kg
60,000

282
Cá đối ls
10-12 con/kg
Kg
80,000

283
Cá hú ls

Kg
60,000

284
Cá hường con nhỏ sc

Kg
48,000

285
Cá hường nguyên con
200gr/c
Kg
55,000

286
Cá kèo sống lớn

Kg
105,000

287
Cá khoai nc

Kg
60,000

288
cá lóc không đầu

Kg
75,000

289
Cá lóc ls

Kg
70,000

290
Cá lóc phi lê

Kg
120,000

291
Cá lòng tong sc

Kg
62,000

292
Cá ngân nc

Kg
50,000

293
Cá ngao nc

Kg
62,000

294
Cá ngát sống nc

Kg
70,000

295
Cá ngừ ls

Kg
55,000

296
Cá nục hấp  120gr

Con
7,000

297
Cá nục sơ chế

Kg
55,000

298
Cá rô sc

Kg
60,000

299
Cá Sa Ba
800 -1kg
Kg
67,000

300
Cá sòng nc

Kg
33,000

301
Cá thu khúc

Kg
190,000

302
Cá thu nguyên con

Kg
110,000

303
Cá thu nhật ls

Kg
52,000

304
Cá trê ls

Kg
55,000

305
cá trứng  200gr/vĩ

13,000

306
Chả cá tươi ngon

Kg
55,000

307
Chả cá hấp

Kg
57,000

308
Chả cá chiên

Kg
65,000

309
Tép bạc lớn

Kg
140,000

310
Tép bạc lớn ls

Kg
150,000

311
Tép bạc vừa

Kg
130,000

312
Tép bạc vừa ls

Kg
137,000

313
Tép đất

Kg
180,000


Bảng giá này đã bao gồm phí vận chuyển và xuất hóa đơn
Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của quý khách hàng.
Vui lòng liên hệ:
ĐTDĐ : 0902 322 124  Mr Khang
*Kính chúc quý khách ngày càng thịnh vượng*


LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM HẢI TRIỀU
Địa Chỉ: 3/12F ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
MST: 0316932312
Điện Thoại: 0902 322 124 Mr.KHANG
Email: thucphamhaitrieu@gmail.com
0902 322 124